bãi công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bãi công+ noun
- Strike
- cuộc bãi công chính trị
a political strike
- bãi công đòi chủ tăng lương
to strike for a pay rise
- cuộc bãi công chính trị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bãi công"
Lượt xem: 604